Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
firing line


noun
1. the line from which soldiers deliver fire
Hypernyms:
line
2. the most advanced and responsible group in an activity
- the firing line is where the action is
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.